• [ 速度 ]

    abbr

    nhịp độ

    n

    tốc độ
    インターネットの接続速度 :Tốc độ kết nối Internet.
    イオン通過速度 :Tốc độ truyền dẫn ion.

    n

    vận tốc

    Kỹ thuật

    [ 測度 ]

    sự đo đạc [measure]
    Category: toán học [数学]

    [ 速度 ]

    tốc độ [coefficient of velocity]

    [ 速度 ]

    Tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X