• [ 束縛 ]

    n

    sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm
    時間で束縛差寝るのがいやだから勤めに出ない:vì ghét sự trói buộc về thời gian nên tôi không làm ở vị trí thường xuyên

    [ 束縛する ]

    vs

    kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm
    (人)の時間と才能を不当に束縛する :Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính
    どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。 :Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.

    Tin học

    [ 束縛 ]

    liên kết [binding (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X