• [ 側面 ]

    n

    mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn
    側面の攻撃: cuộc tấn công vào bên hông

    Kỹ thuật

    [ 側面 ]

    trắc diện/mặt bên [lateral face]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X