• [ 祖国 ]

    n

    xã tắc
    quê cha đất mẹ/Tổ quốc
    その男性は祖国へ戻って、そこで自分の家庭を育みたいと思った :Người đàn ông đó muốn quay lại quê hương để xây dựng gia đình
    祖国で最も影響力のある政治家の一人であり続ける :Tiếp tục là một trong những nhà chính trị có ảnh hưởng nhất ở đất nước.
    non sông
    non nước
    giang sơn
    giang san
    đất nước mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X