• [ 其処で ]

    conj, uk

    do vậy/do đó/theo đó
    雨が降って、そこで家にいる: trời mưa do vậy tôi ở nhà
    bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó
    そこでたまたま彼に会ったんだ. :Tôi tình cờ gặp anh ấy ở đó
    そこでお目にかかれることを心より楽しみにしております :Tôi rất vui được gặp anh ở đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X