• [ 損ねる ]

    v1

    làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương
    みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột khỏi tầm tay cơ hội phục thù ngay trước mắt.
    数多くの発展途上国の主権を損ねる :Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X