• [ 組織 ]

    n

    tổ chức
    社会の組織:tổ chức xã hội
    ...で組織されている:được tổ chức từ ~

    [ 組織する ]

    vs

    tổ chức/cấu trúc
    内閣を組織: tổ chức nội các

    Kinh tế

    [ 組織 ]

    tổ chức [Organization]
    Explanation: 組織とは、仕事を遂行するために、タテ(階層)とヨコ(部門)の分業と協業を取り決め、人を配属したもの。組織は、目的にかなうよう、必要な情報が正しく早く流れて迅速な意思決定が行われ、人の能力を最大限に生かせるものを理想とする。組織は人と仕組みと基準からなる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X