• [ 訴訟費用 ]

    n

    phí kiện cáo
    訴訟費用免除の貧民として :người nghèo được miễn phí kiện cáo
    特許権保護に要する訴訟費用 :chi phí kiện cáo để bảo hộ quyền sáng chế

    Kinh tế

    [ 訴訟費用 ]

    án phí [law expenses]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X