• [ 組成 ]

    n

    cấu tạo/kết cấu/cấu thành
    めっき浴組成 :kết cấu mạ
    アポタンパク質組成 :cấu tạo chất apoprotein

    [ 組成する ]

    vs

    cấu tạo/kết cấu/cấu thành
    それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì

    Kỹ thuật

    [ 塑性 ]

    tính dẻo/tính mềm [Plasticity]
    Explanation: 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X