• [ 礎石 ]

    n

    đá lót nền/nền
    核不拡散体制における礎石 :Nền tảng trong thể chế chống phát triển vũ khí hạt nhân.
    新工場の礎石を据える :Đặt nền móng cho nhà máy mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X