• [ 祖先 ]

    n

    tổ tông
    tổ tiên
    現在の象の祖先である象の種:Một loài voi là tổ tiên là loài voi hiện nay.
    われわれの祖先がこの街を建設した :Tổ tiên của chúng ta đã xây dựng nên thành phố này.
    tổ
    ông tổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X