• [ 祖先崇拝 ]

    n

    sự thờ cúng tổ tiên
    原始的な信仰としての祖先崇拝 :Thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng nguyên thủy
    過度な祖先崇拝の :Thờ cúng tổ tiên một cách thái quá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X