• [ 注ぐ ]

    v5g

    tập trung (nỗ lực, cố gắng)/đổ (sức)
    彼女は自然保護活動に全力を注いだ。: Cô ấy đã đổ hết sức mình vào hoạt động bảo vệ tự nhiên.
    rót
    私は冷たいビールをコップに注いだ。: Tôi rót bia lạnh vào cốc.
    dội
    đổ/chảy
    信濃川は新潟で日本海に注ぐ。: Sông Shinano đổ ra biển Nhật Bản tại Niigata.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X