• [ 唆す ]

    n

    xui giục
    xui
    xúc xiểm
    xúc

    v5s

    xúi giục/xúi bẩy

    adj

    chọc giận

    adj

    dụ

    adj

    trêu gan

    adj

    trêu tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X