• [ 粗大 ]

    adj-na

    cục mịch/thô lỗ
    脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする :Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.
    粗大ごみを無料で持っていく :Rác thô được mang đi miễn phí.

    n

    sự cục mịch/sự thô lỗ
    粗大ごみを小さく砕く :Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ.
    粗大染色質細網 :Màng chất nhiễm sắc thể.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X