• [ 育ち ]

    n

    sự lớn lên/sự phát triển
    育ちが良すぎて文句も言えない :lớn nhanh không bút nào tả xiết
    彼は下流家庭育ちだ :Anh ta sinh ra từ một gia đình hạ lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X