• [ 育てる ]

    v1, vt

    nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy
    私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。 :Chúng tôi yêu nhau và cưới nhau tiếp sau đó là một lũ con ra đời.
    大きな野望は、偉大な人を育てる。 :Hy vọng lớn làm nên người vĩ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X