• [ 其方 ]

    / KỲ PHƯƠNG /

    n, uk

    nơi đó
    そちらから出て行ってください :Đi ra ở đường đó
    Ghi chú: chỉ nơi của người đang nói chuyện với mình hoặc để gọi người đang nói chuyện với mình một cách lịch sự

    adj

    đằng đẵng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X