• [ 速記 ]

    n

    tốc ký
    sự tốc ký
    速記者は上司の発言を記録した :Người viết tốc ký ghi lại lời nói của cấp trên.
    その秘書はとても速記が得意だった :Cô thư ký ấy rất giỏi tốc ký.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X