• [ そっくりかえる ]

    v1

    ưỡn ngực/ngẩng cao đầu
    そっくり返って歩く: Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu
    彼のそっくり返った態度が虫がすかないんだ: Tôi không thích thái độ ngẩng cao đầu của anh ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X