• [ 疎通 ]

    n

    sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau
    (人)と意思の疎通をし合う方法を考える :Nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.
    職場での意思の疎通を向上させるための手段 :Phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.
    sự thoát nước/thông nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X