• [ 備え付ける ]

    v1

    lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có
    部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X