• [ 供える ]

    v1

    phúng viếng/cúng

    [ 具える ]

    v1

    sẵn sàng/chuẩn bị sẵn cho/trang bị cho đủ

    [ 備える ]

    v1

    sẵn có
    才能を備える: tài năng sẵn có
    lắp đặt/trang bị
    教室にコンピユーターを備える: trong phòng học có trang bị máy vi tính
    chuẩn bị/phòng bị
    試験し備えて勉強する: gắng công để chuẩn bị thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X