• [ その外 ]

    n

    ngoài ra/những cái khác

    [ その他 ]

    / THA /

    conj

    cách khác/về mặt khác
    そのほかにはよろしいですか?: Bên cạnh đó bạn còn thích gì nữa không?
    英語講座や中国語講座、そのほかいろいろな楽しい講座があります: Chúng tôi có những khóa học tiếng Anh và tiếng Trung mặt khác chúng tôi còn có rất nhiều khóa học thú vị khác nữa
    そのほかに質問がありましたらご連絡ください: Nếu như có vấn đề gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X