-
[ そのうえ ]
conj
bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là
- その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
- その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
- 彼はいつも遅刻してきて
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ