• [ そのかわり ]

    conj

    thay cho/thay vì
    ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない: Này, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, bạn có thể thay tôi viết được không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X