• [ 聳える ]

    v1

    vươn lên sừng sững
    堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X