• [ 背く ]

    n

    bội phản

    v5k

    lìa bỏ
    世を背く: lìa bỏ thế tục
    恋人に背かれる: bị người yêu bỏ

    v5k

    phản bội/làm trái với
    約束に背く: thất ước, bội ước

    v5k

    quay lưng về
    光に背く: quay lưng về phía ánh sáng

    [ 叛く ]

    vs

    phản bội
    phản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X