• [ 背ける ]

    v1

    quay (lưng) đi/quay về
    顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc
    あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá không nỡ nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X