• []

    adv, conj

    đầu tiên/ngay từ ban đầu
    そもそもの最初に: ngay từ lúc
    そもそも根本から考え違いをしているよ。: Bạn đã suy nghĩ sai ngay từ cái cơ bản rồi.
    そもそも、どうしてそのようなアイデアを思い付かれたのですか: điều gì khiến bạn có ý tưởng đó ngay từ ban đầu?

    n, uk

    gốc rễ
    不安定さのそもそもの原因: nguyên nhân gốc rễ của sự bất ổn định

    n, uk

    trước tiên/trước hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X