• [ 逸らす ]

    v5s

    trốn/tránh/trốn tránh/nhắm trượt/nhìn theo hướng khác/lảng sang chuyện khác
    目を ~: đưa mắt nhìn sang chỗ khác
     話をわきに ~: đánh trống lảng

    [ 反らす ]

    v5s, vt

    uốn cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X