• [ 夫れ夫れ ]

    n

    mỗi
    生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている: mỗi một học sinh đều có 1 quyển từ điển
    それぞれが300ドルですか: mỗi cái 300 đôla phải không?

    conj, int

    lần lượt

    conj, int

    từng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X