• [ 其れで ]

    conj, uk

    và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy
    そこで君に相談に乗ってもらいたいんだ.:Do vậy mà tôi cần lời khuyên của bạn.

    conj, int

    do đó

    conj, int

    vì thế

    conj, int

    vì vậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X