• [ 其れでは ]

    exp, uk

    trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì
    其れではタバコを吸わない: vậy thì anh nên bỏ thuốc

    conj, int

    thế thì

    conj, int

    vậy thì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X