• [ 其れでも ]

    uk

    nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn
    彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất nhiều điểm xấu, nhưng dù thế tôi vẫn yêu anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X