• [ 其れに ]

    uk

    bên cạnh đó/hơn thế nữa
    彼女はきれいです。それに彼女は親切です: cô ấy rất tốt, hơn thế nữa lại xinh đẹp

    adv

    hơn nữa

    adv

    vả lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X