• [ それまで ]

    n-t, exp, uk

    thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện
    それまでに支払いが終わっている家 :Thế là kết thúc mọi chuyện tôi đã thanh toán xong phần nhà ở
    それまでの2~3年の間に起きた出来事を思い出せなくする: Thế đấy tôi không thể nhớ những việc đã xảy ra trong vòng 2 hoặc 3 năm gần đây
    もし私がそれまで生きていたら: Nếu như tôi sống lâu hơn thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X