• [ 揃える ]

    v1

    thu thập/chuẩn bị sẵn sàng/sắp xếp một cách có trật tự
    資料を揃える: thu thập tài liệu
    làm đồng phục/ đồng đều
    生徒達は声をそろえて校歌を歌った. :Các em học sinh đồng ca bài hát của trường.
    彼女の首飾りの真珠は粒がそろっている. :Chiếc vòng cổ chân châu của cô ấy có các hạt ngọc hoàn toàn đều nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X