• []

    n, n-suf, adj-na

    lỗ

    [ 損する ]

    vs

    lỗ/ thua

    Kinh tế

    []

    mất [loss]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X