• [ 損害鑑定 ]

    n

    giám định tổn thất

    Kinh tế

    [ 損害鑑定 ]

    giám định tổn thất [appraisal of damage/damage survey]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X