• [ 損失 ]

    n

    tổn thất
    thiệt hại
    (人)にとって大きな衝撃でありまたたいへんな損失 :Vừa là cú sốc lớn vừa là thiệt hại nặng nề đối với con người.
    シャトル計画にかかる金額と人命という損失 :Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.
    mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X