• そんだい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 尊大 ]

    adj-na

    kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn

    n

    sự kiêu căng ngạo mạn/tính tự cao tự đại/tính tự mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X