• []

    n

    voi
    わたしは動物園におおきいぞうをみた: Tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú
    野生の象: Voi hoang dã (voi rừng)
    ピンクの象: Voi màu hồng

    []

    n

    con voi

    n, n-suf

    tượng
    イスラム教の出現以前に造られた像 :Bức tượng được đúc từ trước khi đạo Hồi xuất hiện.
    コンピュータ処理によって画質を向上させた断層像 :hình cắt lớp được nâng cao chất lượng nhờ vi tính xử lý

    []

    n

    nội tạng/phủ tạng
    膵(臓)癌による死亡 :Chết do ung thư nội tạng
    膵(臓)癌の遺伝子 :Ung thư nội tạng di truyền

    Kỹ thuật

    []

    ảnh [image]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X