• [ 憎悪 ]

    n

    sự căm ghét/sự căm thù
    無知と憎悪でいっぱいの世界は野蛮な場所である :Thế giới mà toàn những sự căm thù và không có tri thức thì sẽ là một địa ngục.
    4人の善良な母親に、4人の悪しき娘がいる。真実には憎悪という娘がいて、繁栄には虚栄心が、安全には危険が、そして親密には軽べつという娘がいる。 :4 người mẹ tốt có 4 người con gái tồi. Người mẹ trung thực có đứa con gái thù hậ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X