• [ 増加 ]

    n

    sự gia tăng/sự thêm vào
    増加率: tỷ lệ gia tăng

    [ 増加する ]

    vs

    gia tăng/thêm vào
    東京の人口が早く増加している: dân số của thanh phố Tokyo đang gia tăng nhanh chóng

    [ 造化 ]

    v5r

    tạo hoá

    [ 造化 ]

    / TẠO HÓA /

    n

    tạo hóa
    造化の戯れ :Điều kỳ diệu của tạo hoá
    造化の神 :Vị thần của tạo hoá/ Đấng Sáng Tạo

    [ 造花 ]

    / TẠO HOA /

    n

    hoa giả
    造花の飾りを電話にぶら下げる:Gắn hoa giả lên điện thoại
    プラスチック製の造花 :Hoa giả bằng nhựa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X