• [ 草子 ]

    n

    truyện
    仮名草子: truyện bằng chữ Katakana
    枕草子: truyện gối đầu

    Kinh tế

    [ 増資 ]

    tăng vốn [Capital increase]
    Category: 会社・経営
    Explanation: 企業が株式の額面金額や発行済み株式数を増加させることなどで資本金を増やすこと。///増資をおこなうにあたっては、資金調達のために行われる有償増資と、資金調達以外の目的で行われる株式分割とに分けられる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X