• [ 増殖 ]

    n

    sự tăng lên/sự sinh sản/sự nhân lên
    自己増殖 :sự tự sinh sản
    カンジダ菌の異常増殖 :Tăng một cách bất thường của vi khuẩn candila~

    [ 増殖する ]

    vs

    tăng lên/sinh sản/nhân lên
    キラーT細胞は異種タンパク質に遭遇するとそれに反応して増殖する :Tế bào T chết người sẽ có phản ứng nhân bản khi nó tiếp xúc với protein không đồng chất
    胃粘膜の粘液分泌細胞の中で増殖する細菌 :Vi khuẩn sinh sản trong tế bào dịch nhầy của niêm mạc dạ dầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X