• [ 造幣局 ]

    n

    sở đúc tiền (xu)
    造幣局名の頭文字 :Chữ đầu tiên trong cái tên của sở đúc tiền.
    造幣局長官 :Giám đốc sở đúc tiền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X