• [ 贈与 ]

    n

    sự tặng/vật tặng
    財産贈与や譲渡に関する書類の要領書 :Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.
    相続および贈与に対する税金 :Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.

    [ 贈与する ]

    vs

    tặng
    資産を子どもたちに生前贈与する :Để lại tài sản cho con cái khi vẫn còn sống.
    花嫁の父が花嫁に贈与する財産 :Của hồi môn của bố tặng con gái khi đi lấy chồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X