• [ 続出 ]

    n

    sự xảy ra liên tiếp/cái này chưa xong cái khác đã tới
    離党者の続出に悩まされる :Lo ngại bởi những người xin ra khỏi Đảng nối tiếp nhau.
    一難去ってまた一難。/問題続出だ。 :Hết khó khăn này lại đến khó khăn khác.

    [ 続出する ]

    vs

    xảy ra liên tiếp/xảy ra liền tù tì
    日射病で倒れる者が続出した. :Liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng.
    苦情が続出した. :Chúng ta liên tiếp có những lời phàn nàn khiếu nại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X